Top 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề bệnh viện, nhà thuốc sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững các thuật ngữ cơ bản và nâng cao liên quan đến y tế. Bài viết này tổng hợp các từ vựng tiếng Trung thông dụng, từ các phòng ban trong bệnh viện, các loại thuốc, đến cách diễn tả các triệu chứng bệnh và liệu trình điều trị. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc chuẩn bị làm việc trong môi trường y tế tại Trung Quốc, đây chính là danh sách từ vựng hữu ích giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và chuyên môn.
Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề bệnh viện và nhà thuốc:
Các từ vựng về bệnh viện
- 医院 (yīyuàn) - Bệnh viện
- 诊所 (zhěnsuǒ) - Phòng khám
- 急诊室 (jízhěn shì) - Phòng cấp cứu
- 病房 (bìngfáng) - Phòng bệnh
- 门诊部 (ménzhěn bù) - Khoa ngoại trú
- 内科 (nèikē) - Khoa nội
- 外科 (wàikē) - Khoa ngoại
- 儿科 (érkē) - Khoa nhi
- 妇科 (fùkē) - Khoa phụ sản
- 心脏科 (xīnzàng kē) - Khoa tim mạch
- 神经科 (shénjīng kē) - Khoa thần kinh
- 牙科 (yákē) - Khoa răng hàm mặt
- 耳鼻喉科 (ěrbíhóu kē) - Khoa tai mũi họng
- 眼科 (yǎnkē) - Khoa mắt
- 皮肤科 (pífū kē) - Khoa da liễu
- 放射科 (fàngshè kē) - Khoa chẩn đoán hình ảnh
- 化验室 (huàyàn shì) - Phòng xét nghiệm
- 手术室 (shǒushù shì) - Phòng phẫu thuật
- 重症监护室 (zhòngzhèng jiānhù shì) - Phòng chăm sóc đặc biệt (ICU)
- 病历 (bìnglì) - Bệnh án
- 医生 (yīshēng) - Bác sĩ
- 护士 (hùshì) - Y tá
- 主治医生 (zhǔzhì yīshēng) - Bác sĩ điều trị chính
- 实习医生 (shíxí yīshēng) - Bác sĩ thực tập
- 麻醉师 (mázuì shī) - Bác sĩ gây mê
- 药剂师 (yàojì shī) - Dược sĩ
- 检查 (jiǎnchá) - Kiểm tra
- 诊断 (zhěnduàn) - Chẩn đoán
- 开药 (kāi yào) - Kê đơn thuốc
- 输液 (shūyè) - Truyền dịch
- 打针 (dǎzhēn) - Tiêm
- 体检 (tǐjiǎn) - Khám sức khỏe
- 验血 (yàn xiě) - Xét nghiệm máu
- 做手术 (zuò shǒushù) - Phẫu thuật
- 复诊 (fùzhěn) - Tái khám
- 住院 (zhùyuàn) - Nhập viện
- 出院 (chūyuàn) - Xuất viện
- 挂号 (guàhào) - Đăng ký khám
- 预约 (yùyuē) - Đặt lịch hẹn
- 病人 (bìngrén) - Bệnh nhân
- 症状 (zhèngzhuàng) - Triệu chứng
- 疼痛 (téngtòng) - Đau
- 发烧 (fāshāo) - Sốt
- 头晕 (tóuyūn) - Chóng mặt
- 咳嗽 (késòu) - Ho
- 感冒 (gǎnmào) - Cảm cúm
- 流感 (liúgǎn) - Cúm
- 炎症 (yánzhèng) - Viêm nhiễm
- 感染 (gǎnrǎn) - Nhiễm trùng
- 创伤 (chuāngshāng) - Chấn thương
Các từ vựng về nhà thuốc
- 药店 (yàodiàn) - Hiệu thuốc
- 药房 (yàofáng) - Nhà thuốc
- 处方药 (chǔfāng yào) - Thuốc theo đơn
- 非处方药 (fēi chǔfāng yào) - Thuốc không kê đơn
- 抗生素 (kàngshēngsù) - Thuốc kháng sinh
- 止痛药 (zhǐtòng yào) - Thuốc giảm đau
- 退烧药 (tuìshāo yào) - Thuốc hạ sốt
- 抗过敏药 (kàng guòmǐn yào) - Thuốc chống dị ứng
- 感冒药 (gǎnmào yào) - Thuốc cảm
- 咳嗽药 (késòu yào) - Thuốc ho
- 消炎药 (xiāoyán yào) - Thuốc chống viêm
- 维生素 (wéishēngsù) - Vitamin
- 补品 (bǔpǐn) - Thực phẩm chức năng
- 膏药 (gāoyào) - Cao dán
- 止血药 (zhǐxuè yào) - Thuốc cầm máu
- 滴眼液 (dīyǎn yè) - Thuốc nhỏ mắt
- 漱口水 (shùkǒu shuǐ) - Nước súc miệng
- 药片 (yàopiàn) - Viên thuốc
- 药丸 (yàowán) - Viên hoàn
- 药膏 (yàogāo) - Thuốc mỡ
- 胶囊 (jiāonáng) - Viên nang
- 针剂 (zhēnjì) - Thuốc tiêm
- 中药 (zhōngyào) - Thuốc Đông y
- 草药 (cǎoyào) - Dược liệu
- 配药 (pèiyào) - Bốc thuốc
- 药效 (yàoxiào) - Hiệu quả của thuốc
- 剂量 (jìliàng) - Liều lượng
- 服药时间 (fúyào shíjiān) - Thời gian uống thuốc
- 禁忌 (jìnjì) - Chống chỉ định
- 副作用 (fùzuòyòng) - Tác dụng phụ
- 药物过敏 (yàowù guòmǐn) - Dị ứng thuốc
- 药品说明书 (yàopǐn shuōmíng shū) - Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc
- 包装 (bāozhuāng) - Bao bì
- 有效期 (yǒuxiàoqī) - Hạn sử dụng
- 口服 (kǒufú) - Dùng đường uống
- 注射 (zhùshè) - Tiêm
- 涂抹 (túmǒ) - Bôi
- 敷贴 (fūtiē) - Dán (thuốc)
- 含片 (hánpiàn) - Viên ngậm
- 输液药 (shūyè yào) - Thuốc truyền dịch
- 抗病毒药 (kàngbìngdú yào) - Thuốc kháng virus
- 镇静药 (zhènjìng yào) - Thuốc an thần
- 安眠药 (ānmiányào) - Thuốc ngủ
- 心脏药 (xīnzàng yào) - Thuốc tim mạch
- 降压药 (jiàngyā yào) - Thuốc hạ huyết áp
- 糖尿病药 (tángniàobìng yào) - Thuốc tiểu đường
- 哮喘药 (xiāochuǎn yào) - Thuốc hen suyễn
- 抗抑郁药 (kàng yìyù yào) - Thuốc chống trầm cảm
- 抗癌药 (kàng'ái yào) - Thuốc chống ung thư
- 止吐药 (zhǐtù yào) - Thuốc chống nôn
Với Top 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề bệnh viện, nhà thuốc trong bài viết này, bạn đã có trong tay một nguồn tài liệu hữu ích để mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành y tế. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ ngữ này vào thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường chăm sóc sức khỏe. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trên trang để tiếp tục cập nhật thêm nhiều kiến thức và từ vựng tiếng Trung bổ ích ở nhiều lĩnh vực khác nhau!