Top 100 từ vựng tiếng Trung về chủ đề sân bay

Đào Huy Hoàng
0

Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề sân bay là điều rất cần thiết cho những ai thường xuyên di chuyển bằng đường hàng không, đặc biệt là khi đến các quốc gia nói tiếng Trung. Từ việc làm thủ tục lên máy bay, kiểm tra an ninh, đến việc hỏi thăm thông tin chuyến bay hay tìm kiếm hành lý, mỗi bước trong hành trình tại sân bay đều đòi hỏi khả năng giao tiếp hiệu quả. Để giúp bạn tự tin và thuận lợi hơn trong các chuyến đi, chúng tôi xin giới thiệu danh sách Top 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề sân bay. Những từ vựng này sẽ là công cụ hữu ích, giúp bạn vượt qua các rào cản ngôn ngữ và tận hưởng chuyến đi một cách trọn vẹn nhất.

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Trung về chủ đề sân bay

1. 机场 (jīchǎng) - Sân bay

2. 航空公司 (hángkōng gōngsī) - Hãng hàng không

3. 航班 (hángbān) - Chuyến bay

4. 登机 (dēngjī) - Lên máy bay

5. 登机牌 (dēngjī pái) - Thẻ lên máy bay

6. 登机口 (dēngjī kǒu) - Cửa lên máy bay

7. 安检 (ānjiǎn) - Kiểm tra an ninh

8. 海关 (hǎiguān) - Hải quan

9. 行李 (xínglǐ) - Hành lý

10. 托运行李 (tuōyùn xínglǐ) - Hành lý ký gửi

11. 随身行李 (suíshēn xínglǐ) - Hành lý xách tay

12. 行李标签 (xínglǐ biāoqiān) - Thẻ hành lý

13. 行李领取 (xínglǐ lǐngqǔ) - Nhận hành lý

14. 行李车 (xínglǐ chē) - Xe đẩy hành lý

15. 行李丢失 (xínglǐ diūshī) - Mất hành lý

16. 护照 (hùzhào) - Hộ chiếu

17. 签证 (qiānzhèng) - Visa

18. 入境 (rùjìng) - Nhập cảnh

19. 出境 (chūjìng) - Xuất cảnh

20. 海关申报 (hǎiguān shēnbào) - Khai báo hải quan

21. 安全带 (ānquán dài) - Dây an toàn

22. 飞行 (fēixíng) - Bay

23. 降落 (jiàngluò) - Hạ cánh

24. 起飞 (qǐfēi) - Cất cánh

25. 延误 (yánwù) - Trì hoãn

26. 取消 (qǔxiāo) - Hủy bỏ

27. 候机室 (hòujī shì) - Phòng chờ

28. 候机楼 (hòujī lóu) - Nhà ga

29. 候机厅 (hòujī tīng) - Phòng chờ

30. 登机时间 (dēngjī shíjiān) - Thời gian lên máy bay

31. 登机手续 (dēngjī shǒuxù) - Thủ tục lên máy bay

32. 登机证 (dēngjī zhèng) - Giấy lên máy bay

33. 乘客 (chéngkè) - Hành khách

34. 机组人员 (jīzǔ rényuán) - Phi hành đoàn

35. 机长 (jīzhǎng) - Cơ trưởng

36. 副机长 (fù jīzhǎng) - Cơ phó

37. 空姐 (kōngjiě) - Tiếp viên hàng không (nữ)

38. 空少 (kōngshào) - Tiếp viên hàng không (nam)

39. 飞机 (fēijī) - Máy bay

40. 客机 (kèjī) - Máy bay chở khách

41. 机舱 (jīcāng) - Khoang máy bay

42. 经济舱 (jīngjì cāng) - Khoang hạng phổ thông

43. 商务舱 (shāngwù cāng) - Khoang hạng thương gia

44. 头等舱 (tóuděng cāng) - Khoang hạng nhất

45. 航空安全 (hángkōng ānquán) - An toàn hàng không

46. 飞行高度 (fēixíng gāodù) - Độ cao bay

47. 飞行时间 (fēixíng shíjiān) - Thời gian bay

48. 紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) - Lối thoát hiểm

49. 氧气面罩 (yǎngqì miànzhào) - Mặt nạ dưỡng khí

50. 救生衣 (jiùshēng yī) - Áo phao

51. 机票 (jīpiào) - Vé máy bay

52. 电子票 (diànzǐ piào) - Vé điện tử

53. 票价 (piàojià) - Giá vé

54. 航站楼 (hángzhàn lóu) - Nhà ga hành khách

55. 登机桥 (dēngjī qiáo) - Cầu lên máy bay

56. 候机楼 (hòujī lóu) - Nhà ga hành khách

57. 中转 (zhōngzhuǎn) - Quá cảnh

58. 中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) - Trạm quá cảnh

59. 行李转盘 (xínglǐ zhuànpán) - Băng chuyền hành lý

60. 候机时间 (hòujī shíjiān) - Thời gian chờ

61. 出发 (chūfā) - Khởi hành

62. 到达 (dàodá) - Đến nơi

63. 目的地 (mùdì dì) - Điểm đến

64. 起点 (qǐdiǎn) - Điểm xuất phát

65. 航空母舰 (hángkōng mǔjiàn) - Tàu sân bay

66. 航空运输 (hángkōng yùnshū) - Vận chuyển hàng không

67. 飞行员 (fēixíng yuán) - Phi công

68. 气象 (qìxiàng) - Thời tiết

69. 气流 (qìliú) - Dòng khí

70. 涡轮 (wōlún) - Tuabin

71. 起落架 (qǐluò jià) - Bánh đáp

72. 机翼 (jīyì) - Cánh máy bay

73. 机头 (jītóu) - Mũi máy bay

74. 机尾 (jīwěi) - Đuôi máy bay

75. 发动机 (fādòngjī) - Động cơ

76. 降落伞 (jiàngluò sǎn) - Dù

77. 紧急迫降 (jǐnjí pòjiàng) - Hạ cánh khẩn cấp

78. 飞行计划 (fēixíng jìhuà) - Kế hoạch bay

79. 飞行记录 (fēixíng jìlù) - Hộp đen

80. 雷达 (léidá) - Radar

81. 通讯 (tōngxùn) - Liên lạc

82. 航线 (hángxiàn) - Tuyến bay

83. 航空联盟 (hángkōng liánméng) - Liên minh hàng không

84. 登机手续 (dēngjī shǒuxù) - Thủ tục lên máy bay

85. 手提行李 (shǒutí xínglǐ) - Hành lý xách tay

86. 行李限重 (xínglǐ xiàn zhòng) - Giới hạn trọng lượng hành lý

87. 免税店 (miǎnshuì diàn) - Cửa hàng miễn thuế

88. 登机指示牌 (dēngjī zhǐshì pái) - Bảng hướng dẫn lên máy bay

89. 航空餐 (hángkōng cān) - Suất ăn hàng không

90. 酒精饮料 (jiǔjīng yǐnliào) - Đồ uống có cồn

91. 非酒精饮料 (fēi jiǔjīng yǐnliào) - Đồ uống không cồn

92. 座位号 (zuòwèi hào) - Số ghế

93. 窗口座位 (chuāngkǒu zuòwèi) - Ghế cửa sổ

94. 过道座位 (guòdào zuòwèi) - Ghế lối đi

95. 中间座位 (zhōngjiān zuòwèi) - Ghế giữa

96. 靠走道座位 (kào zǒudào zuòwèi) - Ghế sát lối đi

97. 航空行程 (hángkōng xíngchéng) - Hành trình bay

98. 航空旅游 (hángkōng lǚyóu) - Du lịch hàng không

99. 停机坪 (tíngjī píng) - Sân đỗ máy bay

100. 候机楼贵宾室 (hòujī lóu guìbīn shì) - Phòng chờ VIP

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống liên quan đến sân bay.

khoảng trắng

Đăng nhận xét

0Nhận xét

Đăng nhận xét (0)