Top 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà nghỉ - khách sạn

Đào Huy Hoàng
0

Việc đi du lịch hay công tác thường xuyên đòi hỏi bạn phải biết cách giao tiếp tại các nhà nghỉ và khách sạn. Để có thể tự tin và thoải mái hơn trong quá trình đặt phòng, hỏi thăm dịch vụ hay giải quyết các vấn đề liên quan, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề này là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn danh sách Top 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà nghỉ - khách sạn. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mang lại trải nghiệm lưu trú dễ chịu và thuận lợi hơn khi bạn đến Trung Quốc. Hãy cùng khám phá và học thuộc những từ vựng hữu ích này nhé!

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà nghỉ - khách sạn

1. 酒店 (jiǔdiàn) - Khách sạn

2. 宾馆 (bīnguǎn) - Nhà nghỉ

3. 旅馆 (lǚguǎn) - Nhà trọ

4. 接待处 (jiēdài chù) - Quầy tiếp tân

5. 前台 (qiántái) - Lễ tân

6. 客房 (kèfáng) - Phòng khách

7. 单人房 (dānrén fáng) - Phòng đơn

8. 双人房 (shuāngrén fáng) - Phòng đôi

9. 套房 (tàofáng) - Phòng suite

10. 豪华套房 (háohuá tàofáng) - Phòng suite sang trọng

11. 标准房 (biāozhǔn fáng) - Phòng tiêu chuẩn

12. 家庭房 (jiātíng fáng) - Phòng gia đình

13. 楼层 (lóucéng) - Tầng

14. 电梯 (diàntī) - Thang máy

15. 楼梯 (lóutī) - Cầu thang

16. 钥匙 (yàoshi) - Chìa khóa

17. 房卡 (fángkǎ) - Thẻ phòng

18. 入住 (rùzhù) - Nhận phòng

19. 退房 (tuì fáng) - Trả phòng

20. 预订 (yùdìng) - Đặt trước

21. 预定 (yùdìng) - Đặt phòng

22. 空房 (kōng fáng) - Phòng trống

23. 取消 (qǔxiāo) - Hủy bỏ

24. 房费 (fángfèi) - Phí phòng

25. 住宿 (zhùsù) - Chỗ ở

26. 旅客 (lǚkè) - Khách du lịch

27. 客人 (kèrén) - Khách hàng

28. 登记 (dēngjì) - Đăng ký

29. 证件 (zhèngjiàn) - Giấy tờ tùy thân

30. 押金 (yājīn) - Tiền đặt cọc

31. 退还押金 (tuìhuán yājīn) - Hoàn trả tiền cọc

32. 收据 (shōujù) - Biên lai

33. 餐厅 (cāntīng) - Nhà hàng

34. 酒吧 (jiǔbā) - Quán bar

35. 咖啡厅 (kāfēi tīng) - Quán cà phê

36. 早餐 (zǎocān) - Bữa sáng

37. 自助早餐 (zìzhù zǎocān) - Bữa sáng tự chọn

38. 叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) - Dịch vụ báo thức

39. 客房服务 (kèfáng fúwù) - Dịch vụ phòng

40. 洗衣服务 (xǐyī fúwù) - Dịch vụ giặt là

41. 无线网络 (wúxiàn wǎngluò) - Mạng không dây

42. 无线网 (wúxiàn wǎng) - Wi-Fi

43. 密码 (mìmǎ) - Mật khẩu

44. 电视 (diànshì) - Tivi

45. 遥控器 (yáokòng qì) - Điều khiển từ xa

46. 空调 (kōngtiáo) - Máy điều hòa

47. 暖气 (nuǎnqì) - Hệ thống sưởi

48. 电扇 (diànshàn) - Quạt điện

49. 冰箱 (bīngxiāng) - Tủ lạnh

50. 饮水机 (yǐnshuǐ jī) - Máy lọc nước

51. 茶具 (chájù) - Dụng cụ pha trà

52. 咖啡壶 (kāfēi hú) - Bình pha cà phê

53. 微波炉 (wéibōlú) - Lò vi sóng

54. 床 (chuáng) - Giường

55. 双人床 (shuāngrén chuáng) - Giường đôi

56. 单人床 (dānrén chuáng) - Giường đơn

57. 沙发 (shāfā) - Sofa

58. 床头灯 (chuángtóu dēng) - Đèn ngủ

59. 床单 (chuángdān) - Ga trải giường

60. 被子 (bèizi) - Chăn

61. 枕头 (zhěntou) - Gối

62. 衣柜 (yīguì) - Tủ quần áo

63. 衣架 (yījià) - Móc treo quần áo

64. 拖鞋 (tuōxié) - Dép đi trong nhà

65. 浴室 (yùshì) - Phòng tắm

66. 浴缸 (yùgāng) - Bồn tắm

67. 淋浴 (línyù) - Vòi sen

68. 洗手台 (xǐshǒu tái) - Bồn rửa tay

69. 马桶 (mǎtǒng) - Bồn cầu

70. 毛巾 (máojīn) - Khăn tắm

71. 浴巾 (yùjīn) - Khăn tắm

72. 洗发水 (xǐfà shuǐ) - Dầu gội

73. 沐浴露 (mùyù lù) - Sữa tắm

74. 香皂 (xiāngzào) - Xà phòng

75. 牙刷 (yáshuā) - Bàn chải đánh răng

76. 牙膏 (yágāo) - Kem đánh răng

77. 剃须刀 (tìxū dāo) - Dao cạo râu

78. 吹风机 (chuīfēng jī) - Máy sấy tóc

79. 熨斗 (yùndǒu) - Bàn ủi

80. 钥匙卡 (yàoshi kǎ) - Thẻ khóa

81. 停车场 (tíngchē chǎng) - Bãi đỗ xe

82. 礼宾服务 (lǐbīn fúwù) - Dịch vụ hành lý

83. 行李 (xínglǐ) - Hành lý

84. 行李员 (xínglǐ yuán) - Nhân viên hành lý

85. 会议室 (huìyì shì) - Phòng hội nghị

86. 商务中心 (shāngwù zhōngxīn) - Trung tâm thương mại

87. 健身房 (jiànshēn fáng) - Phòng gym

88. 游泳池 (yóuyǒng chí) - Bể bơi

89. 水疗中心 (shuǐliáo zhōngxīn) - Trung tâm spa

90. 桑拿 (sāngná) - Sauna

91. 休息室 (xiūxí shì) - Phòng nghỉ

92. 酒店保险箱 (jiǔdiàn bǎoxiǎn xiāng) - Két an toàn khách sạn

93. 地图 (dìtú) - Bản đồ

94. 旅游指南 (lǚyóu zhǐnán) - Hướng dẫn du lịch

95. 周边服务 (zhōubiān fúwù) - Dịch vụ xung quanh

96. 房间清洁 (fángjiān qīngjié) - Vệ sinh phòng

97. 早餐券 (zǎocān quàn) - Phiếu ăn sáng

98. 旅游团 (lǚyóu tuán) - Tour du lịch

99. 景点 (jǐngdiǎn) - Điểm du lịch

100. 晚安服务 (wǎn'ān fúwù) - Dịch vụ chúc ngủ ngon

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và làm quen với các từ ngữ thường dùng trong môi trường nhà nghỉ và khách sạn.

khoảng trắng

Đăng nhận xét

0Nhận xét

Đăng nhận xét (0)