Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững các câu giao tiếp thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày. Dù bạn đang học tiếng Trung để đi du lịch, làm việc, hay đơn giản là muốn mở rộng kiến thức ngôn ngữ của mình, những câu giao tiếp cơ bản sẽ là công cụ hữu ích để bạn bắt đầu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn Top 100 câu giao tiếp tiếng Trung thường dùng nhất. Hãy cùng khám phá và ghi nhớ những câu này để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là danh sách Top 100 câu giao tiếp tiếng Trung thường dùng:
1. 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào
2. 早上好 (zǎoshang hǎo) - Chào buổi sáng
3. 下午好 (xiàwǔ hǎo) - Chào buổi chiều
4. 晚上好 (wǎnshang hǎo) - Chào buổi tối
5. 再见 (zàijiàn) - Tạm biệt
6. 谢谢 (xièxiè) - Cảm ơn
7. 不客气 (bù kèqì) - Không có chi
8. 对不起 (duìbuqǐ) - Xin lỗi
9. 没关系 (méi guānxi) - Không sao đâu
10. 请问 (qǐng wèn) - Xin hỏi
11. 你叫什么名字? (nǐ jiào shénme míngzì?) - Bạn tên là gì?
12. 我叫… (wǒ jiào…) - Tôi tên là…
13. 你好吗? (nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
14. 我很好 (wǒ hěn hǎo) - Tôi khỏe
15. 你呢? (nǐ ne?) - Còn bạn thì sao?
16. 很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ) - Rất vui được gặp bạn
17. 这是我的名片 (zhè shì wǒ de míngpiàn) - Đây là danh thiếp của tôi
18. 我来自… (wǒ láizì…) - Tôi đến từ…
19. 你几岁了? (nǐ jǐ suì le?) - Bạn bao nhiêu tuổi?
20. 我…岁 (wǒ … suì) - Tôi … tuổi
21. 你做什么工作? (nǐ zuò shénme gōngzuò?) - Bạn làm nghề gì?
22. 我是… (wǒ shì…) - Tôi là…
23. 你会说英语吗? (nǐ huì shuō yīngyǔ ma?) - Bạn có biết nói tiếng Anh không?
24. 我会一点 (wǒ huì yīdiǎn) - Tôi biết một chút
25. 你能帮我吗? (nǐ néng bāng wǒ ma?) - Bạn có thể giúp tôi không?
26. 当然可以 (dāngrán kěyǐ) - Tất nhiên rồi
27. 多少钱? (duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền?
28. 太贵了 (tài guì le) - Đắt quá
29. 便宜一点 (piányí yīdiǎn) - Rẻ một chút
30. 我不知道 (wǒ bù zhīdào) - Tôi không biết
31. 你说什么? (nǐ shuō shénme?) - Bạn nói gì?
32. 请再说一遍 (qǐng zài shuō yī biàn) - Vui lòng nói lại lần nữa
33. 慢一点 (màn yīdiǎn) - Chậm lại một chút
34. 你能写下来吗? (nǐ néng xiě xiàlái ma?) - Bạn có thể viết xuống không?
35. 我听不懂 (wǒ tīng bù dǒng) - Tôi không hiểu
36. 这里 (zhèlǐ) - Ở đây
37. 那里 (nàlǐ) - Ở kia
38. 我饿了 (wǒ è le) - Tôi đói
39. 我渴了 (wǒ kě le) - Tôi khát
40. 我累了 (wǒ lèi le) - Tôi mệt
41. 我要这个 (wǒ yào zhège) - Tôi muốn cái này
42. 请给我… (qǐng gěi wǒ…) - Làm ơn đưa tôi…
43. 我想要… (wǒ xiǎng yào…) - Tôi muốn…
44. 哪里可以吃饭? (nǎlǐ kěyǐ chīfàn?) - Ở đâu có thể ăn?
45. 厕所在哪里? (cèsuǒ zài nǎlǐ?) - Nhà vệ sinh ở đâu?
46. 我迷路了 (wǒ mílù le) - Tôi bị lạc
47. 请帮我叫辆出租车 (qǐng bāng wǒ jiào liàng chūzūchē) - Vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi
48. 我要去… (wǒ yào qù…) - Tôi muốn đi đến…
49. 离这里远吗? (lí zhèlǐ yuǎn ma?) - Có xa đây không?
50. 靠近吗? (kàojìn ma?) - Có gần không?
51. 左 (zuǒ) - Trái
52. 右 (yòu) - Phải
53. 直走 (zhí zǒu) - Đi thẳng
54. 停 (tíng) - Dừng lại
55. 等一下 (děng yīxià) - Chờ một chút
56. 快一点 (kuài yīdiǎn) - Nhanh lên
57. 小心 (xiǎoxīn) - Cẩn thận
58. 请进 (qǐng jìn) - Mời vào
59. 请坐 (qǐng zuò) - Mời ngồi
60. 请稍等 (qǐng shāoděng) - Vui lòng chờ
61. 我们走吧 (wǒmen zǒu ba) - Chúng ta đi thôi
62. 我不明白 (wǒ bù míngbái) - Tôi không hiểu
63. 我同意 (wǒ tóngyì) - Tôi đồng ý
64. 我不同意 (wǒ bù tóngyì) - Tôi không đồng ý
65. 你喜欢吗? (nǐ xǐhuān ma?) - Bạn thích không?
66. 我喜欢 (wǒ xǐhuān) - Tôi thích
67. 我不喜欢 (wǒ bù xǐhuān) - Tôi không thích
68. 我不舒服 (wǒ bù shūfu) - Tôi không thoải mái
69. 我要看医生 (wǒ yào kàn yīshēng) - Tôi muốn gặp bác sĩ
70. 你能开慢一点吗? (nǐ néng kāi màn yīdiǎn ma?) - Bạn có thể lái chậm lại không?
71. 请给我发票 (qǐng gěi wǒ fāpiào) - Vui lòng đưa tôi hóa đơn
72. 请问 (qǐng wèn) - Xin hỏi
73. 请帮助 (qǐng bāngzhù) - Xin giúp đỡ
74. 我同意 (wǒ tóngyì) - Tôi đồng ý
75. 我累了 (wǒ lèi le) - Tôi mệt
76. 我困了 (wǒ kùn le) - Tôi buồn ngủ
77. 你叫什么名字? (nǐ jiào shénme míngzì?) - Bạn tên gì?
78. 我来自… (wǒ láizì…) - Tôi đến từ…
79. 请问洗手间在哪里? (qǐng wèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) - Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
80. 你有空吗? (nǐ yǒu kòng ma?) - Bạn có rảnh không?
81. 我们一起去吧 (wǒmen yīqǐ qù ba) - Chúng ta cùng đi nhé
82. 这是什么? (zhè shì shénme?) - Đây là gì?
83. 那是什么? (nà shì shénme?) - Kia là gì?
84. 你在做什么? (nǐ zài zuò shénme?) - Bạn đang làm gì?
85. 我在看书 (wǒ zài kàn shū) - Tôi đang đọc sách
86. 我在学习 (wǒ zài xuéxí) - Tôi đang học
87. 你明白了吗? (nǐ míngbái le ma?) - Bạn hiểu chưa?
88. 我明白了 (wǒ míngbái le) - Tôi hiểu rồi
89. 请告诉我 (qǐng gàosù wǒ) - Xin cho tôi biết
90. 今天几号? (jīntiān jǐ hào?) - Hôm nay là ngày mấy?
91. 今天星期几? (jīntiān xīngqī jǐ?) - Hôm nay là thứ mấy?
92. 现在几点? (xiànzài jǐ diǎn?) - Bây giờ là mấy giờ?
93. 天气怎么样? (tiānqì zěnmeyàng?) - Thời tiết thế nào?
94. 我饿了 (wǒ è le) - Tôi đói
95. 我渴了 (wǒ kě le) - Tôi khát
96. 我不懂 (wǒ bù dǒng) - Tôi không hiểu
97. 你会说英语吗? (nǐ huì shuō yīngyǔ ma?) - Bạn có biết nói tiếng Anh không?
98. 我会一点 (wǒ huì yīdiǎn) - Tôi biết một chút
99. 我喜欢这个 (wǒ xǐhuān zhège) - Tôi thích cái này
100. 请再说一遍 (qǐng zài shuō yī biàn) - Vui lòng nói lại lần nữa
Hy vọng danh sách này sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung!