Dưới đây là 10 định dạng ảnh thường được sử dụng trong thiết kế:
JPEG (Joint Photographic Experts Group):
Ưu điểm: Kích thước file nhỏ, hỗ trợ màu sắc phong phú.
Sử dụng: Chủ yếu cho hình ảnh chụp từ máy ảnh, hình ảnh nghệ thuật, và ảnh trên web.
PNG (Portable Network Graphics):
Ưu điểm: Hỗ trợ nền trong suốt, không mất chất lượng khi lưu ảnh.
Sử dụng: Phù hợp cho biểu đồ, hình ảnh với nền trong suốt, logo, và ảnh web.
GIF (Graphics Interchange Format):
Ưu điểm: Hỗ trợ animation, kích thước file nhỏ.
Sử dụng: Cho hình ảnh động nhỏ, biểu tượng, và hình ảnh đơn giản.
TIFF (Tagged Image File Format):
Ưu điểm: Hỗ trợ nén không mất chất lượng, hỗ trợ ảnh không nén.
Sử dụng: Thường được sử dụng trong in ấn, xuất bản, và làm việc chuyên nghiệp.
BMP (Bitmap Image File):
Ưu điểm: Chất lượng hình ảnh tốt.
Sử dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng Windows và trong thiết kế đồ họa.
EPS (Encapsulated PostScript):
Ưu điểm: Hỗ trợ vector và bitmap, thích hợp cho in ấn và xuất bản.
Sử dụng: Dùng cho đồ họa vector, logo và ảnh in ấn.
SVG (Scalable Vector Graphics):
Ưu điểm: Dữ liệu hình ảnh dạng vector, có thể co giãn mà không mất chất lượng.
Sử dụng: Phù hợp cho biểu đồ, biểu tượng, và đối tượng đồ họa vector.
PDF (Portable Document Format):
Ưu điểm: Dữ liệu chất lượng cao, giữ định dạng và bố cục.
Sử dụng: Đối với tài liệu in ấn, sách điện tử, và biểu mẫu.
PSD (Adobe Photoshop Document):
Ưu điểm: Dữ liệu lớp và thông tin chỉnh sửa của Photoshop.
Sử dụng: Cho việc chỉnh sửa hình ảnh và thiết kế đồ họa.
AI (Adobe Illustrator Artwork):
Ưu điểm: Dữ liệu vector, giữ được tính linh hoạt khi thay đổi kích thước.
Sử dụng: Đối với đồ họa vector, logo, và thiết kế đồ họa.